Thuốc trợ vận động dạ dày là gì, điều trị khó tiêu như thế nào?

- Ngày cập nhật: 30/04/2025
Mục lục
1. Vận động dạ dày là gì? Khó tiêu liên quan đến rối loạn vận động dạ dày như thế nào?
Vận động dạ dày là quá trình mà dạ dày di chuyển và xử lý thức ăn. Dạ dày có ba chức năng chính: lưu trữ, trộn và đẩy thức ăn vào ruột non. Quá trình vận động dạ dày được điều khiển bởi các tín hiệu thần kinh và hormone. Các tín hiệu này giúp điều chỉnh tốc độ và cường độ co bóp của dạ dày, đảm bảo rằng thức ăn được tiêu hóa một cách hiệu quả và an toàn.
Khó tiêu chức năng có thể liên quan đến nhiều vấn đề về vận động dạ dày, bao gồm:
• Chậm tiêu hóa: Thức ăn di chuyển chậm qua dạ dày, gây ra cảm giác đầy bụng và buồn nôn. Theo Hiệp hội tiêu hóa Hoa Kỳ, khoảng 30% bệnh nhân khó tiêu chức năng có tình trạng chậm tiêu hóa nhẹ.
• Rối loạn co giãn dạ dày: một số phần dạ dày không co giãn phù hợp sau khi ăn dẫn đến cảm giác khó chịu sau khi ăn.
• Quá mẫn cảm dạ dày: Dạ dày phản ứng quá mức với sự căng giãn hoặc thức ăn, gây ra cảm giác đau và khó chịu.

2. Thuốc trợ vận động dạ dày là gì? Điều trị khó tiêu như thế nào?
Thuốc trợ vận động dạ dày là các loại thuốc giúp tăng cường hoạt động của dạ dày bằng cách tăng tần suất hoặc cường độ co thắt. Thuốc thường được sử dụng để điều trị khó tiêu chức năng, đặc biệt là hội chứng khó chịu sau ăn, với các triệu chứng như đầy bụng, cảm giác no sớm.
Những thuốc trợ vận động dạ dày bao gồm itopride, mosapride cho thấy hiệu quả trong điều trị khó tiêu chức năng. Trong đó, itopride có tỷ lệ đáp ứng điều trị từ 57% đến 75%, giúp giải quyết tình trạng chậm làm rỗng dạ dày, hỗ trợ nhu động ruột và giảm các triệu chứng khó tiêu.
3. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc trợ vận động dạ dày
Các loại thuốc trợ vận động dạ dày phổ biến:
Itopride: ít tác dụng phụ, ít tương tác với các thuốc khác khi sử dụng đồng thời. Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy và đau bụng.

Mosapride: tỷ lệ tác dụng phụ thấp, hiệu quả trong điều trị khó tiêu chức năng có thể thay đổi. Các tác dụng phụ thường nhẹ và bao gồm tiêu chảy, khô miệng, mệt mỏi và đau đầu…
Liều lượng và cách dùng:
Itopride: 50 mg uống ba lần mỗi ngày trước bữa ăn.
Mosapride: 5 mg uống ba lần mỗi ngày trước bữa ăn.
Xem thêm:
- Chứng khó tiêu chức năng và những điều bạn cần biết
- Các thuốc sử dụng trong điều trị khó tiêu chức năng thể khó chịu sau ăn
- Khó tiêu chức năng được chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Tài liệu tham khảo:
1. Relationship of Motor Mechanisms to Gastroparesis Symptoms: Toward Individualized Treatment. Camilleri M. American Journal of Physiology. Gastrointestinal and Liver Physiology. 2021;320(4):G558-G563. doi:10.1152/ajpgi.00006.2021.
2. A Stomach Road or “Magenstrasse” for Gastric Emptying. Pal A, Brasseur JG, Abrahamsson B. Journal of Biomechanics. 2007;40(6):1202-10. doi:10.1016/j.jbiomech.2006.06.006.
3. ACG and CAG Clinical Guideline: Management of Dyspepsia. Moayyedi P, Lacy BE, Andrews CN, et al. The American Journal of Gastroenterology. 2017;112(7):988-1013. doi:10.1038/ajg.2017.154.
4. Functional Dyspepsia. Ford AC, Mahadeva S, Carbone MF, Lacy BE, Talley NJ. Lancet (London, England). 2020;396(10263):1689-1702. doi:10.1016/S0140-6736(20)30469-4.
5. Fasting and Postprandial Gastric Sensorimotor Activity in Functional Dyspepsia: Postprandial Distress vs. Epigastric Pain Syndrome. Di Stefano M, Miceli E, Tana P, et al. The American Journal of Gastroenterology. 2014;109(10):1631-9. doi:10.1038/ajg.2014.231.
6. A Placebo-Controlled Trial of Itopride in Functional Dyspepsia. Holtmann G, Talley NJ, Liebregts T, Adam B, Parow C. The New England Journal of Medicine. 2006;354(8):832-40. doi:10.1056/NEJMoa052639.
7. Review Article: Current Treatment Options and Management of Functional Dyspepsia. Lacy BE, Talley NJ, Locke GR, et al. Alimentary Pharmacology & Therapeutics. 2012;36(1):3-15. doi:10.1111/j.1365-2036.2012.05128.x.
8. Review Article: Treatment Options for Functional Dyspepsia. Masuy I, Van Oudenhove L, Tack J. Alimentary Pharmacology & Therapeutics. 2019;49(9):1134-1172. doi:10.1111/apt.15191.
VTM1353885 (v1.0)
9. Prokinetics for the Treatment of Functional Dyspepsia: Bayesian Network Meta-Analysis. Yang YJ, Bang CS, Baik GH, et al. BMC Gastroenterology. 2017;17(1):83. doi:10.1186/s12876-017-0639-0.
10. Itopride in the Treatment of Functional Dyspepsia in Chinese Patients: A Prospective, Multicentre, Post-Marketing Observational Study. Sun J, Yuan YZ, Holtmann G. Clinical Drug Investigation. 2011;31(12):865-75. doi:10.2165/11593290-000000000-00000.
11. Itopride Therapy for Functional Dyspepsia: A Meta-Analysis. Huang X, Lv B, Zhang S, Fan YH, Meng LN. World Journal of Gastroenterology. 2012;18(48):7371-7. doi:10.3748/wjg.v18.i48.7371.
12. Mosapride in Gastrointestinal Disorders. Curran MP, Robinson DM. Drugs. 2008;68(7):981-91. doi:10.2165/00003495-200868070-00007.
13. Large-Scale Randomized Clinical Study on Functional Dyspepsia Treatment With Mosapride or Teprenone: Japan Mosapride Mega-Study (JMMS). Hongo M, Harasawa S, Mine T, et al. Journal of Gastroenterology and Hepatology. 2012;27(1):62-8. doi:10.1111/j.1440-1746.2011.06949.x.
14. Risk of Domperidone Induced Severe Ventricular Arrhythmia. Song BG, Lee YC, Min YW, et al. Scientific Reports. 2020;10(1):12158. doi:10.1038/s41598-020-69053-4.
15. REGLAN. FDA Drug Label. Food and Drug Administration
16. Reglan. FDA Drug Label. Food and Drug Administration 17. A Double-Blind Randomized, Multicenter, Placebo-Controlled Study of Itopride in Functional Dyspepsia Postprandial Distress Syndrome. Carbone F, Vandenberghe A, Holvoet L, et al. Neurogastroenterology and Motility. 2022;34(8):e14337. doi:10.1111/nmo.14337.